Từ "department of the treasury" trong tiếng Anh có nghĩa là "bộ tài chính". Đây là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ cơ quan chính phủ phụ trách việc quản lý tài chính của một quốc gia, bao gồm việc thu thuế, chi tiêu công, và quản lý nợ công.
Giải thích chi tiết:
Bộ tài chính là cơ quan chịu trách nhiệm về các chính sách tài chính, ngân sách, và quản lý tài sản của chính phủ. Ở Mỹ, "Department of the Treasury" là một trong những bộ quan trọng nhất, giúp điều hành nền kinh tế và đảm bảo sự ổn định tài chính.
Ví dụ sử dụng:
"In the wake of the economic crisis, the Department of the Treasury implemented several measures to stabilize the financial system."
(Sau cuộc khủng hoảng kinh tế, Bộ Tài chính đã thực hiện nhiều biện pháp để ổn định hệ thống tài chính.)
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Treasury: chỉ chung về tài chính, có thể dùng để chỉ các quỹ hoặc tài sản của một tổ chức.
Finance department: bộ phận tài chính trong một công ty hoặc tổ chức, không phải là cơ quan chính phủ.
Ministry of Finance: từ dùng trong nhiều quốc gia khác để chỉ bộ tài chính, ví dụ như ở Việt Nam.
Các từ gần giống:
Budget: ngân sách, tài liệu kế hoạch chi tiêu.
Revenue: doanh thu, tiền thu được từ thuế hoặc hoạt động kinh doanh.
Expenditure: chi tiêu, số tiền mà chính phủ hoặc tổ chức sử dụng.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Balance the budget: cân bằng ngân sách, nghĩa là đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.
Cut spending: cắt giảm chi tiêu, thường để tiết kiệm tiền.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "department of the treasury", bạn nên nhớ rằng nó thường chỉ về một cơ quan cụ thể trong chính phủ, trong khi các thuật ngữ khác như "finance department" có thể chỉ đơn giản là một bộ phận trong một tổ chức hoặc công ty.